Danh sách các nước Danh_sách_quốc_gia_theo_dân_số

STTQuốc gia / Lãnh thổDân sốThời điểm thống kê % so với dân số thế giớiNguồn ước tính
-Thế giới7.834.412.631Tháng 12, 2020100%CIA World Factbook ước tính
001 Trung Quốcn21.441.457.889Tháng 12, 202018,40%CIA World Factbook ước tính
002 Ấn Độ1.412.366.812Tháng 12, 202017,70%CIA World Factbook ước tính
003 Hoa Kỳ331.951.114Tháng 12, 20204,24%CIA World Factbook ước tính
004 Indonesia274.974.541Tháng 12, 20203,51%CIA World Factbook ước tính
005 Pakistan223.055.581Tháng 12, 20202,85%CIA World Factbook ước tính
006 Brasil213.241.687Tháng 12, 20202,72%CIA World Factbook ước tính
007 Nigeria208.822.767Tháng 12, 20202,67%CIA World Factbook ước tính
008 Bangladesh165.483.192Tháng 12, 20202,11%CIA World Factbook ước tính
009 Nga145.881.253Tháng 12, 20201,86%CIA World Factbook ước tính
010 México129.585.276Tháng 12, 20201,65%CIA World Factbook ước tính
011 Nhật Bản126.242.694Tháng 12, 20201,61%CIA World Factbook ước tính
012 Ethiopia116.436.311Tháng 12, 20201,49%CIA World Factbook ước tính
013 Philippines110.314.366Tháng 12, 20201,41%CIA World Factbook ước tính
014 Ai Cập103.300.783Tháng 12, 20201,32%CIA World Factbook ước tính
015 Việt Nam98.361.025Tháng 12, 20201,25%CIA World Factbook ước tính
016 CHDC Congo90.998.144Tháng 12, 20201,16%CIA World Factbook ước tính
017 Thổ Nhĩ Kỳ84.600.158Tháng 12, 20201,07%CIA World Factbook ước tính
018 Iran84.491.635Tháng 12, 20201,08%CIA World Factbook ước tính
019 Đức82.655.329Tháng 12, 20201,07%CIA World Factbook ước tính
020 Thái Lan69.863.858Tháng 12, 20200,89%CIA World Factbook ước tính
021 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland68.047.285Tháng 12, 20200,87%CIA World Factbook ước tính
022 Phápn365.352.929Tháng 12, 20200,83%CIA World Factbook ước tính
023 Tanzania60.620.436Tháng 12, 20200,77%CIA World Factbook ước tính
024 Ý60.409.184Tháng 12, 20200,77%CIA World Factbook ước tính
025 Nam Phi59.676.951Tháng 12, 20200,76%CIA World Factbook ước tính
026 Myanmar54.621.551Tháng 12, 20200,70%CIA World Factbook ước tính
027 Kenya54.388.177Tháng 12, 20200,69%CIA World Factbook ước tính
028 Hàn Quốc51.281.285Tháng 12, 20200,65%CIA World Factbook ước tính
029 Colombia51.075.272Tháng 12, 20200,65%CIA World Factbook ước tính
030 Tây Ban Nha46.749.975Tháng 12, 20200,60%CIA World Factbook ước tính
031 Uganda46.435.491Tháng 12, 20200,59%CIA World Factbook ước tính
032 Argentina45.398.760Tháng 12, 20200,58%CIA World Factbook ước tính
033 Algérie44.235.569Tháng 12, 20200,56%CIA World Factbook ước tính
034 Ukraina43.595.656Tháng 12, 20200,56%CIA World Factbook ước tính
035 Sudan44.392.295Tháng 12, 20200,57%CIA World Factbook ước tính
036 Iraq40.716.995Tháng 12, 20200,52%CIA World Factbook ước tính
037 Afghanistan39.387.755Tháng 12, 20200,50%CIA World Factbook ước tính
039 Canada37.902.912Tháng 12, 20200,48%CIA World Factbook ước tính
039 Ba Lan37.821.691Tháng 12, 20200,48%CIA World Factbook ước tính
040 Maroc37.128.678Tháng 12, 20200,47%CIA World Factbook ước tính
041 Ả Rập Saudi35.066.753Tháng 12, 20200,45%CIA World Factbook ước tính
042 Uzbekistan33.693.129Tháng 12, 20200,43%CIA World Factbook ước tính
043 Angola33.402.355Tháng 12, 20200,43%CIA World Factbook ước tính
044 Peru33.166.553Tháng 12, 20200,42%CIA World Factbook ước tính
045 Malaysia32.569.234Tháng 12, 20200,42%CIA World Factbook ước tính
046 Mozambique31.711.342Tháng 12, 20200,40%CIA World Factbook ước tính
047 Ghana31.404.055Tháng 12, 20200,40%CIA World Factbook ước tính
048 Yemen30.159.124Tháng 12, 20200,38%CIA World Factbook ước tính
049   Nepal29.407.044Tháng 12, 20200,38%CIA World Factbook ước tính
050 Venezuela28.571.086Tháng 12, 20200,36%CIA World Factbook ước tính
051 Madagascar28.067.667Tháng 12, 20200,36%CIA World Factbook ước tính
052 Cameroon26.886.603Tháng 12, 20200,34%CIA World Factbook ước tính
053 Bờ Biển Ngà26.717.510Tháng 12, 20200,33%CIA World Factbook ước tính
054 CHDCND Triều Tiên25.830.840Tháng 12, 20200,33%CIA World Factbook ước tính
055 Úcn525.640.654Tháng 12, 20200,33%CIA World Factbook ước tính
056 Niger24.684.708Tháng 12, 20200,32%CIA World Factbook ước tính
057 Đài Loann423.835.976Tháng 12, 20200,30%CIA World Factbook ước tính
058 Sri Lanka21.455.463Tháng 12, 20200,27%CIA World Factbook ước tính
059 Burkina Faso21.201.535Tháng 12, 20200,27%CIA World Factbook ước tính
060 Mali20.554.678Tháng 12, 20200,26%CIA World Factbook ước tính
061 Malawi19.390.015Tháng 12, 20200,25%CIA World Factbook ước tính
062 România19.189.273Tháng 12, 20200,24%CIA World Factbook ước tính
063 Chile19.164.514Tháng 12, 20200,24%CIA World Factbook ước tính
064 Kazakhstan18.886.309Tháng 12, 20200,24%CIA World Factbook ước tính
065 Zambia18.653.559Tháng 12, 20200,24%CIA World Factbook ước tính
066 Guatemala18.083.509Tháng 12, 20200,23%CIA World Factbook ước tính
067 Syria18.047.151Tháng 12, 20200,23%CIA World Factbook ước tính
068 Ecuador17.766.350Tháng 12, 20200,23%CIA World Factbook ước tính
069 Hà Lan17.154.116Tháng 12, 20200,22%CIA World Factbook ước tính
070 Sénégal16.971.170Tháng 12, 20200,22%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
071 Campuchia16.830.547Tháng 12, 20200,21%CIA World Factbook ước tính
072 Tchad16.671.534Tháng 12, 20200,21%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
073 Somalian716.127.444Tháng 12, 20200,21%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
074 Zimbabwe14.978.006Tháng 12, 20200,19%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
075 Guinée13.315.854Tháng 12, 20200,17%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
076 Rwanda13.115.115Tháng 12, 20200,17%Official estimate[liên kết hỏng]
077 Bénin12.287.858Tháng 12, 20200,16%Official estimate
078 Burundi12.076.109Tháng 12, 20200,15%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
079 Tunisia11.877.464Tháng 12, 20200,15%National Statistics Institute of Tunisia
080 Bolivia11.753.362Tháng 12, 20200,15%Official estimate
081 Bỉ11.607.668Tháng 12, 20200,15%Eurostat estimate
082 Haiti11.472.435Tháng 12, 20200,15%Official estimate
083 Cuba11.320.667Tháng 12, 20200,14%Official estimate Lưu trữ 2010-07-16 tại Wayback Machine
084 Nam Sudann1611.287.990Tháng 12, 20200,14%CIA World Factbook ước tính
085 Cộng hòa Dominica10.901.057Tháng 12, 20200,14%Preliminary census result Lưu trữ 2013-07-28 tại Wayback Machine
086 Cộng hòa Séc10.716.802Tháng 12, 20200,14%Official estimate
087 Hy Lạp10.395.884Tháng 12, 20200,13%Eurostat estimate
088 Jordan10.236.225Tháng 12, 20200,13%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
089 Bồ Đào Nha10.182.984Tháng 12, 20200,13%Eurostat estimate
090 Azerbaijan10.177.608Tháng 12, 20200,13%State Statistical Committee of Azerbaijan Lưu trữ 2010-10-05 tại Wayback Machine
091 Thụy Điển10.128.758Tháng 12, 20200,13%Statistics Sweden
092 Honduras9.984.176Tháng 12, 20200,13%National Statistical Committee
093 UAE9.935.904Tháng 12, 20200,13%Official estimate
094 Tajikistan9.644.100Tháng 12, 20200,12%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
095 Hungary9.646.340Tháng 12, 20200,12%Official estimate Lưu trữ 2013-10-08 tại Wayback Machine
096 Belarus9.444.273Tháng 12, 20200,12%Official estimate
097 Papua New Guinea9.033.426Tháng 12, 20200,12%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
098 Áo9.024.817Tháng 12, 20200,12%Official estimate
099 Israeln88.722.373Tháng 12, 20200,11%Israeli Central Bureau of Statistics
100 Thụy Sĩ8.683.813Tháng 12, 20200,11%Official Switzerland Statistics estimate
101 Togo8.378.955Tháng 12, 20200,11%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
102 Sierra Leone8.059.546Tháng 12, 20200,10%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
103 Hồng Kông7.522.837Tháng 12, 20200,10%Hong Kong Census and Statistics Department Lưu trữ 2011-08-21 tại WebCite
104 Lào7.326.680Tháng 12, 20200,09%Official estimate
105 Paraguay7.176.293Tháng 12, 20200,09%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
106 Bulgaria6.922.435Tháng 12, 20200,09%Official estimate
107 Libya6.915.114Tháng 12, 20200,09%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
108 Liban6.783.165Tháng 12, 20200,09%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
109 Nicaragua6.663.651Tháng 12, 20200,09%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
110 Kyrgyzstan6.576.497Tháng 12, 20200,08%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
111 El Salvador6.502.427Tháng 12, 20200,08%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
112 Serbian66.301.868Tháng 12, 20200,08%Official estimate
113 Turkmenistan6.074.751Tháng 12, 20200,08%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
114 Singapore5.873.845Tháng 12, 20200,07%Statistics Singapore
115 Đan Mạch5.802.799Tháng 12, 20200,07%Statistics Denmark
116 Cộng hòa Congo5.587.870Tháng 12, 20200,07%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
117 Phần Lann95.544.032Tháng 12, 20200,07%Official Finnish Population clock Lưu trữ 2009-04-15 tại Wayback Machine
118 Slovakia5.460.187Tháng 12, 20200,07%Statistics Slovakia
119 Na Uyn105.444.198Tháng 12, 20200,07%Official Norwegian Population clock
120 Oman5.165.255Tháng 12, 20200,07%Preliminary census results Lưu trữ 2011-03-04 tại Wayback Machine
121 Palestine5.162.803Tháng 12, 20200,07%Palestinian Central Bureau of Statistics Lưu trữ 2010-11-13 tại Wayback Machine
122 Liberia5.120.399Tháng 12, 20200,07%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
123 Costa Rica5.116.688Tháng 12, 20200,07%Official estimate Lưu trữ 2015-11-20 tại Wayback Machine
124 Ireland4.956.495Tháng 12, 20200,06%Irish Central Statistics Office estimate 2020
125 Cộng hòa Trung Phi4.875.080Tháng 12, 20200,06%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
126 New Zealand4.841.086Tháng 12, 20200,06%Official New Zealand Population clock
127 Mauritanie4.712.675Tháng 12, 20200,06%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
128 Panama4.347.599Tháng 12, 20200,06%Final 2020 census results Lưu trữ 2011-03-07 tại Wayback Machine
129 Kuwait4.299.685Tháng 12, 20200,05%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
130 Croatia4.094.043Tháng 12, 20200,05%Eurostat estimate
131 Moldovan124.028.972Tháng 12, 20200,05%National Bureau of Statistics of Moldova
132 Gruzian113.984.453Tháng 12, 20200,05%National Statistics Office of Georgia
133 Eritrea3.574.071Tháng 12, 20200,05%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
134 Uruguay3.479.467Tháng 12, 20200,04%Official estimate Lưu trữ 2011-12-05 tại Wayback Machine
135 Mông Cổ3.303.899Tháng 12, 20200,04%Official Mongolian population clock Lưu trữ 2010-11-09 tại Wayback Machine
136 Bosna và Hercegovina3.272.098Tháng 12, 20200,04%Official estimate[liên kết hỏng]
137 Jamaica2.967.340Tháng 12, 20200,04%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
138 Armenia2.965.170Tháng 12, 20200,04%Quarterly official estimate
139 Qatar2.905.901Tháng 12, 20200,04%Preliminary 2020 Census Results[liên kết hỏng]
140 Albania2.857.356Tháng 12, 20200,04%Institute of Statistics INSTAT Albania Lưu trữ 2011-05-15 tại Wayback Machine
141 Puerto Rico2.844.466Tháng 12, 20200,04%2020 census Lưu trữ 2011-01-24 tại Wayback Machine
142 Litva2.706.004Tháng 12, 20200,03%Monthly official estimate
143 Namibia2.564.238Tháng 12, 20200,03%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
144 Gambia2.452.574Tháng 12, 20200,03%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
145 Botswana2.374.536Tháng 12, 20200,03%Official estimate
146 Gabon2.252.190Tháng 12, 20200,03%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
147 Lesotho2.150.585Tháng 12, 20200,03%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
148 Bắc Macedonia2.083.019Tháng 12, 20200,03%Eurostat estimate
149 Slovenia2.078.592Tháng 12, 20200,03%Official Slovenian population clock
150 Guiné-Bissau1.991.854Tháng 12, 20200,03%2008 UN estimate for year 2020 Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine
151 Latvia1.877.096Tháng 12, 20200,02%Official Statistics of Latvia Lưu trữ 2013-06-28 tại Wayback Machine
152 Kosovo1.873.160Tháng 12, 20200,02%Official estimate
153 Bahrain1.719.519Tháng 12, 20200,02%UN estimate for 2020
154 Guinea Xích Đạo [1]1.426.546Tháng 12, 20200,02%UN estimate for 2020
155 Trinidad và Tobago1.401.442Tháng 12, 20200,02%Official estimate Lưu trữ 2011-03-10 tại Wayback Machine
156 Đông Timor1.331.295Tháng 12, 20200,02%UN estimate for 2020
157 Estonia1.325.860Tháng 12, 20200,02%Official estimate Lưu trữ 2012-11-23 tại Wayback Machine
158 Mauritius1.272.601Tháng 12, 20200,02%Official estimate Lưu trữ 2012-08-22 tại Wayback Machine
159 Sípn141.211.493Tháng 12, 20200,02%Eurostat Statistics
160 Eswatini1.166.295Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
161 Djibouti995.132Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
162 Fiji899.736Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
163 Réunion898.517Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
164 Comorosn15879.068Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
165 Guyana788.452Tháng 12, 20200,01%Official estimate
166 Bhutan775.652Tháng 12, 20200,01%Official estimate Lưu trữ 2010-11-13 tại Wayback Machine
167 Quần đảo Solomon695.477Tháng 12, 20200,01%Official estimate
168 Ma Cao653.886Tháng 12, 20200,01%Macau Statistics and Census Service
169 Luxembourg630.415Tháng 12, 20200,01%Official estimate
170 Montenegro628.056Tháng 12, 20200,01%2011 Preliminary Census Data
171 Tây Sahara604.635Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
172 Suriname589.228Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
173 Cabo Verde558.958Tháng 12, 20200,01%Official estimate
174 Maldives542.088Tháng 12, 20200,01%Official estimate Lưu trữ 2012-03-31 tại Wayback Machine
175 Malta442.167Tháng 12, 20200,01%Eurostat estimate
176 Brunei439.440Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
177 Belize401.285Tháng 12, 20200,01%Statistical Institute of Belize
178 Guadeloupe400.070Tháng 12, 20200,01%UN estimate for 2020
179 Bahamas395.090Tháng 12, 20200,01%Official estimate Lưu trữ 2012-09-18 tại Wayback Machine
180 Martinique375.003Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
181 Iceland342.310Tháng 12, 20200,00%Statistics Iceland
182 Vanuatu310.824Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
183 Guyane thuộc Pháp302.584Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
184 Barbados287.540Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
185 Nouvelle-Calédonie286.852Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
186 Polynésie thuộc Pháp281.723Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
187 Mayotte276.175Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
188 São Tomé và Príncipe221.272Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
189 Samoa199.281Tháng 12, 20200,00%Official estimate
190 Saint Lucia184.017Tháng 12, 20200,00%Preliminary census result Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine
191Quần đảo Eo Biển174.555Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
192 Guam169.487Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
193 Curaçao164.450Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2010-09-18 tại Wayback Machine
194 Kiribati120.422Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
195 Liên bang Micronesia115.641Tháng 12, 20200,00%Preliminary census results Lưu trữ 2012-11-05 tại Wayback Machine
196 Grenada112.768Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
197 Saint Vincent và Grenadines111.109Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
198 Jersey107.800Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
199 Aruba106.982Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
200 Tonga106.231Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
201 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ104.320Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
202 Seychelles98.626Tháng 12, 20200,00%Official estimate
203 Antigua và Barbuda98.330Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
204 Đảo Man85.222Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
205 Andorra77.310Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2011-02-21 tại Wayback Machine
206 Dominica72.082Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
207 Quần đảo Cayman66.111Tháng 12, 20200,00%Official estimate
208 Guernsey62.792Tháng 12, 20200,00%Preliminary census result Lưu trữ 2012-03-27 tại Wayback Machine
209 Bermuda62.182Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2011-07-06 tại Wayback Machine
210 Quần đảo Marshall59.407Tháng 12, 20200,00%Official estimate
211 Quần đảo Bắc Mariana57.734Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
212 Greenland56.820Tháng 12, 20200,00%Official estimate
213 Samoa thuộc Mỹ55.150Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
214 Saint Kitts và Nevis53.370Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
215 Quần đảo Faroe48.959Tháng 12, 20200,00%Official statistics of the Faroe Islands
216 Sint Maarten43.153Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2010-09-18 tại Wayback Machine
217 Monaco39.383Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
218 Quần đảo Turks và Caicos38.973Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2012-03-31 tại Wayback Machine
219 Liechtenstein38.196Tháng 12, 20200,00%Official estimate Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine
220 Gibraltar33.691Tháng 12, 20200,00%
221 San Marino33.974Tháng 12, 20200,00%Monthly official estimate
222 Quần đảo Virgin thuộc Anh30.319Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
223 Palau18.126Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
224 Quần đảo Cook17.568Tháng 12, 20200,00%Official monthly estimate Lưu trữ 2012-03-23 tại Wayback Machine
225 Anguilla15.064Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
227 Tuvalu11.859Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
227 Wallis và Futuna11.170Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
228 Nauru10.854Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
229 Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha6.083Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
230 Saint Pierre và Miquelon5.783Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
231 Montserrat4.990Tháng 12, 20200,00%CIA World Factbook ước tính
232 Quần đảo Falkland3.506Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
233 Niue1.616Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
234 Tokelau1.359Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
235  Thành Vatican800Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020
236 Quần đảo Pitcairn50Tháng 12, 20200,00%UN estimate for 2020

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_quốc_gia_theo_dân_số http://www.estadistica.ad/serveiestudis/noticies/n... http://www.uaestatistics.gov.ae/ReportPDF/Populati... http://www.instat.gov.al/graphics/doc/tabelat/Treg... http://www.armstat.am/en/?nid=126&id=19001&submit=... http://www.central-bureau-of-statistics.an/populat... http://www.statistik.at/web_en/statistics/populati... http://www.bhas.ba/new/BiHStats.asp?Pripadnost=4&m... http://www.nsi.bg/Population_e/Population_e.htm http://www.namlc.bm/portal/server.pt/gateway/PTARG... http://www.ine.gob.bo/indice/visualizador.aspx?ah=...